Có 2 kết quả:

紧裹 jǐn guǒ ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨㄛˇ緊裹 jǐn guǒ ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wrap tightly
(2) to wind tightly
(3) to bind
(4) close-fitting (clothes)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wrap tightly
(2) to wind tightly
(3) to bind
(4) close-fitting (clothes)

Bình luận 0